Có 1 kết quả:

挽留 wǎn liú ㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ

1/1

wǎn liú ㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to urge to stay
(2) to detain

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0